|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỠsót
| omettre; sauter; laisser passer | | | BỠsót hai tên trong danh sách | | omettre deux noms sur la liste | | | BỠsót một đoạn | | sauter un paragraphe | | | BỠsót một dòng | | laisser passer une ligne |
|
|
|
|